xử lý nghĩa tiếng Đức là handhabend
xử lý còn có các bản dịch khác là
entsorgend, abfertigen, hantieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handhabend: xử lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handhabend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xử lý