entsorgen nghĩa tiếng Việt là chất gây hại
entsorgen còn có các bản dịch khác là
Xử lý, xử lý đi, xử lí, vứt bỏ, hủy các chất phóng xạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsorgen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsorgen