enrichment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự làm giàu thêm
enrichment được đọc và có phiên âm là /ɪnˈrɪʧmənt/
enrichment còn có các bản dịch khác là
Làm giàu hơn, làm tốt hơn, khuếch trương, làm phong phú thêm, sự mở rộng thêm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrichment
Mở Rộng