enrichment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm phong phú thêm
enrichment còn có các bản dịch khác là
Làm giàu hơn, làm tốt hơn, khuếch trương, sự làm giàu thêm, sự mở rộng thêm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrichment
Mở Rộng