enrichment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Làm giàu hơn
enrichment còn có các bản dịch khác là
Làm tốt hơn, khuếch trương, làm phong phú thêm, sự làm giàu thêm, sự mở rộng thêm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrichment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrichment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm giàu hơn