enliven phiên âm IPA là /ɪnˈlaɪvən/
enliven còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enliven
Nghe phát âm giọng Mỹ của enliven
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm sôi nổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enliven
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enliven
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enliven