Làm cho sống động hơn nghĩa tiếng Anh là
enliven
/ɪnˈlaɪvən/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enliven
Nghe phát âm giọng Mỹ của enliven
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm cho sống động hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enliven
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enliven: Làm cho sống động hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enliven