làm hứng thú nghĩa tiếng Anh là
enliven
/ɪnˈlaɪvən/
(v)
làm hứng thú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enliven
Nghe phát âm giọng Mỹ của enliven
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm hứng thú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enliven
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enliven: làm hứng thú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enliven