endowed nghĩa tiếng Việt là trang bị
endowed phiên âm IPA là /ɪnˈdaʊd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trang bị