được trang bị nghĩa tiếng Anh là
endowed
/ɪnˈdaʊd/
(adj)
được trang bị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowed: được trang bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowed