được ban tặng nghĩa tiếng Anh là
endowed
/ɪnˈdaʊd/
(adj)
được ban tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của endowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được ban tặng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowed: được ban tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowed