Trời phú nghĩa tiếng Anh là
endowed
/ɪnˈdaʊd/
(v)(past tense)
Trời phú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của endowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trời phú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowed: Trời phú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowed