enchained (v) nghĩa tiếng Việt là
xích lại
enchained phiên âm IPA là /ɪnˈtʃeɪnd/
enchained còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchained