encase nghĩa tiếng Việt là đóng hộp
encase phiên âm IPA là /ɪnˈkeɪs/
encase còn có các bản dịch khác là
Nhúng, bao bọc, bọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encase
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encase
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đóng hộp