Bao bọc nghĩa tiếng Anh là
encase
/ɪnˈkeɪs/
(v)(Present tense)
Bao bọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encase: Bao bọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encase