encase (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Bao bọc
encase phiên âm IPA là /ɪnˈkeɪs/
encase còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encase
Nghe phát âm giọng Mỹ của encase
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encase
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encase