Diễn Giải
bao phủ nghĩa tiếng Anh là
encase
/ɪnˈkeɪs/
(v)
bao phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encase
Nghe phát âm giọng Mỹ của encase
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encase: bao phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encase