encapsulated (v) nghĩa tiếng Việt là
bao bọc
encapsulated phiên âm IPA là /ɪnˈkæpsjʊleɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encapsulated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encapsulated