embrace (v) nghĩa tiếng Việt là
ôm chặt
embrace phiên âm IPA là /ɪmˈbreɪs/
embrace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embrace
Nghe phát âm giọng Mỹ của embrace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm chặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embrace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embrace