Bao gồm nghĩa tiếng Anh là
embrace
/ɪmˈbreɪs/
(v)
Bao gồm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embrace
Nghe phát âm giọng Mỹ của embrace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bao gồm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embrace: Bao gồm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embrace