Bao gồm nghĩa tiếng Đức là
einbeziehen
(tr)(Vt)(hat einbezogen, bezog ein)
Bao gồm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbeziehen: Bao gồm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbeziehen