einbeziehen (tr)(Vt)(hat einbezogen, bezog ein) nghĩa tiếng Việt là
Bao gồm
einbeziehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbeziehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbeziehen