nắm được nghĩa tiếng Anh là
embrace
/ɪmˈbreɪs/
(v)
nắm được còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embrace
Nghe phát âm giọng Mỹ của embrace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm được
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embrace: nắm được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embrace