einrahmen nghĩa tiếng Việt là đóng khung
einrahmen còn có các bản dịch khác là
đặt vào khung, đặt trong ngoặc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einrahmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einrahmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng khung