einrahmen nghĩa tiếng Việt là đặt vào khung
einrahmen còn có các bản dịch khác là
đóng khung, đặt trong ngoặc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einrahmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einrahmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt vào khung