einrahmen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đặt trong ngoặc
einrahmen còn có các bản dịch khác là
đóng khung, đặt vào khung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einrahmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einrahmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt trong ngoặc