eingraviert (verb, past participle) nghĩa tiếng Việt là
khắc
eingraviert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingraviert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingraviert