đã khắc nghĩa tiếng Đức là eingraviert
đã khắc còn có các bản dịch khác là
geschnitzt haben, eingeschnitten, habe eingeschnitten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingraviert: đã khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingraviert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã khắc