eingraviert nghĩa tiếng Việt là đã khắc
eingraviert còn có các bản dịch khác là
được khắc, khắc sâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingraviert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingraviert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã khắc