einführen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Nhập cảng
einführen còn có các bản dịch khác là
đưa vào, uỷ nhiệm, nhập khẩu, giới thiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einführen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einführen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhập cảng