giới thiệu nghĩa tiếng Đức là
einführen
(v)(Present tense)
giới thiệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einführen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giới thiệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einführen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einführen: giới thiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einführen