uỷ nhiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einführen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của uỷ nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einführen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einführen: uỷ nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einführen