mandatieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
uỷ nhiệm
mandatieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mandatieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của uỷ nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mandatieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mandatieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mandatieren