einbrechen nghĩa tiếng Việt là Đột nhập
einbrechen còn có các bản dịch khác là
Xâm nhập, đột nhập trộm cắp, đột nhập vào, ăn trộm, làm nát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbrechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đột nhập