einbrechen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ăn trộm
einbrechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einbrechen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einbrechen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbrechen