đột nhập vào nghĩa tiếng Đức là
einbrechen
(v)(prep)
đột nhập vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbrechen: đột nhập vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbrechen