earthly (adj) nghĩa tiếng Việt là
trần thế
earthly phiên âm IPA là /ˈɜːrθli/
earthly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của earthly
Nghe phát âm giọng Mỹ của earthly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trần thế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của earthly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earthly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earthly