trên trái đất nghĩa tiếng Anh là
earthly
/ˈɜːrθli/
(adj)
trên trái đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của earthly
Nghe phát âm giọng Mỹ của earthly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trên trái đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của earthly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earthly: trên trái đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earthly