trần tục nghĩa tiếng Anh là
earthly
/ˈɜːrθli/
(adj)
trần tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của earthly
Nghe phát âm giọng Mỹ của earthly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trần tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của earthly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earthly: trần tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earthly