thế gian nghĩa tiếng Anh là
earthly
/ˈɜːθli/
(adj)
thế gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của earthly
Nghe phát âm giọng Mỹ của earthly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thế gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của earthly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earthly: thế gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earthly