Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
được trang bị nội thất
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
được trang bị nội thất
möbliert
(adj)
Dịch Việt sang Đức
được trang bị nội thất
nghĩa tiếng Đức là
möbliert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
möbliert
:
được trang bị nội thất
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
möbliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được trang bị nội thất
Bản dịch liên quan
được trang bị nội thất
được trang bị
bewaffnet
(past participle)
được trang bị
dotiert
được trang bị
ausgestattet
(adj)
người lính trong thời trung cổ được trang bị và bảo vệ bằng áo giáp
Ritter
(m)
được trang bị bằng vũ khí
bewaffnet
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout