Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
được trang bị
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
được trang bị
ausgestattet
(adj)
Dịch Việt sang Đức
được trang bị
nghĩa tiếng Đức là
ausgestattet
được trang bị
còn có các bản dịch khác là
bewaffnet, dotiert, bestückt sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ausgestattet
:
được trang bị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgestattet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được trang bị
Bản dịch liên quan
được trang bị
được trang bị
bewaffnet
(past participle)
được trang bị
dotiert
Được trang bị
bestückt sein
(adj)
được trang trí
dekoriert
(adj)
vòng cài hoặc trang sức được đính vào áo hoặc đồ trang sức
Brosche
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout