được trang bị nghĩa tiếng Đức là bewaffnet
được trang bị còn có các bản dịch khác là
dotiert, ausgestattet, bestückt sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewaffnet: được trang bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewaffnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được trang bị