dripping nghĩa tiếng Việt là đang rơi từng giọt
dripping phiên âm IPA là /ˈdrɪpɪŋ/
dripping còn có các bản dịch khác là
Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt, rò rỉ, rơi nước, chảy nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dripping
Mở Rộng