dripping nghĩa tiếng Việt là chảy nhỏ giọt
dripping phiên âm IPA là /ˈdrɪpɪŋ/
dripping còn có các bản dịch khác là
Nhỏ giọt, rò rỉ, đang rơi từng giọt, rơi nước, chảy nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dripping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dripping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chảy nhỏ giọt