đóng lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zuziehen (hat zugezogen, zog zu)
đóng lại còn có các bản dịch khác là
packen, schließen, nachspielen, einschließen, sich schließen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuziehen (hat zugezogen, zog zu): đóng lại
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng lại