đóng lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einschließen
đóng lại còn có các bản dịch khác là
packen, schließen, nachspielen, sich schließen, zuziehen (hat zugezogen, zog zu)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschließen: đóng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng lại