nachspielen (v) nghĩa tiếng Việt là
đóng lại
nachspielen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachspielen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachspielen