đổi chỗ nghĩa tiếng Đức là transponieren
đổi chỗ còn có các bản dịch khác là
umschaltend, tauschen, sich verlagern, umsetzen, versetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transponieren: đổi chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transponieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi chỗ