đổi chỗ nghĩa tiếng Đức là versetzen
đổi chỗ còn có các bản dịch khác là
umschaltend, tauschen, transponieren, sich verlagern, umsetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versetzen: đổi chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi chỗ